Có 2 kết quả:
搞乌龙 gǎo wū lóng ㄍㄠˇ ㄨ ㄌㄨㄥˊ • 搞烏龍 gǎo wū lóng ㄍㄠˇ ㄨ ㄌㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mess something up
(2) see also 烏龍球|乌龙球[wu1 long2 qiu2]
(2) see also 烏龍球|乌龙球[wu1 long2 qiu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to mess something up
(2) see also 烏龍球|乌龙球[wu1 long2 qiu2]
(2) see also 烏龍球|乌龙球[wu1 long2 qiu2]
Bình luận 0